Trong kho tàng thảo dược cổ truyền, cốt khí củ, hay còn gọi hổ trượng căn, là một trong những vị thuốc có lịch sử lâu đời, được dùng nhiều để trị đau nhức xương khớp – phong thấp – sang chấn – huyết ứ – tê bì – yếu gân cốt. Dược liệu này đặc biệt phổ biến ở các tỉnh miền núi phía Bắc, nơi người dân thường sắc uống hoặc ngâm rượu để dùng hằng ngày.
Ngày nay, nhờ những nghiên cứu kết hợp YHCT và khoa học hiện đại, cốt khí củ càng được biết đến như một thảo dược giảm đau – kháng viêm – hoạt huyết – chống oxy hóa, phù hợp với người lớn tuổi, người lao động nặng, vận động viên, hoặc người thường xuyên đau mỏi do ngồi lâu.
1. Cốt Khí Củ (Hổ Trượng Căn) Là Gì?
1.1 Tên gọi khác
Cốt khí củ
Hổ trượng căn
Cốt khí
Một số vùng gọi là rễ cốt khí, củ cốt khí
Tên khoa học thường gặp: Fallopia multiflora hoặc Polygonum cuspidatum (tùy loại trong chi cốt khí)
1.2 Bộ phận dùng
Bộ phận được dùng làm thuốc là rễ củ, phình to, màu nâu đỏ hoặc nâu sẫm, chứa nhiều nhựa.
1.3 Phân bố
Cốt khí mọc nhiều ở:
Tuyên Quang
Lào Cai
Hà Giang
Yên Bái
Lai Châu
Các tỉnh Tây Bắc và vùng núi cao 800–1500 m
Thích hợp nơi ẩm mát – nhiều bóng râm – đất tơi.
1.4 Thu hái – sơ chế
Thu hoạch vào mùa thu – đông, khi rễ củ tích lũy nhiều dược tính nhất.
Củ được rửa sạch, cạo vỏ, thái lát.
Phơi hoặc sấy khô ở nhiệt độ vừa phải để bảo tồn hoạt chất.
Dược liệu khô có thể bảo quản từ 6–12 tháng.
2. Đặc Điểm Nhận Dạng Cây Cốt Khí
Thân thảo cao khoảng 1–1,5 m
Thân có đốt giống cây họ rau răm
Lá mọc so le, hình tim, đầu nhọn
Mép lá trơn, gân nổi rõ
Hoa nhỏ màu trắng, mọc thành chùm
Rễ củ to, màu nâu đỏ đặc trưng
Đây là dạng cây dễ nhầm với các loài họ Rau răm khác, nhưng phần củ to, chắc, nâu đỏ là dấu hiệu dễ nhận biết nhất.
3. Thành Phần Hoá Học Quan Trọng Trong Cốt Khí Củ
Các nghiên cứu đã phát hiện trong cốt khí củ chứa nhiều hoạt chất quý:
Resveratrol – hoạt huyết, chống oxy hóa mạnh
Polydatin – chống viêm
Emodin – nhuận gan, kháng khuẩn
Anthraglycosid
Flavonoid
Tanin
Saponin
Nhờ các hoạt chất này, dược liệu có tác dụng:
Giảm viêm
Giảm đau tự nhiên
Chống oxy hóa, chống lão hóa tế bào
Hỗ trợ tuần hoàn máu
Giảm co cứng cơ – giảm đau cơ – đau khớp
4. Tính Vị – Quy Kinh – Công Dụng Theo YHCT
4.1 Tính vị
Vị đắng, hơi cay
Tính ấm
4.2 Quy kinh
Can – Thận
Vì can chủ gân, thận chủ cốt nên dược liệu này đặc biệt tốt cho xương khớp – gân cốt – tuần hoàn khí huyết.
4.3 Công dụng theo YHCT
Công năng chính
Hoạt huyết – phá huyết ứ:
Giúp tan bầm tím, giảm đau sau ngã, cải thiện khí huyết kém lưu thông.Khu phong – trừ thấp:
Hữu ích trong các triệu chứng phong thấp, đau mỏi kéo dài, tê bì chân tay.Bổ gân cốt – mạnh xương:
Hỗ trợ người già yếu, vận động kém, thoái hóa.Tiêu thũng – giải độc:
Dùng trong sưng đau do chấn thương, viêm nhiễm nhẹ.Giảm đau – kháng viêm tự nhiên:
Dùng lâu ngày giúp cải thiện đau nhức mãn tính.Lợi tiểu – thông tiểu:
Hỗ trợ tiểu buốt nhẹ, tiểu ít.
5. Cốt Khí Củ Dùng Khi Nào?
5.1 Dùng tốt cho các trường hợp
Đau nhức xương khớp, thoái hóa khớp
Đau lưng, đau vai gáy, đau mỏi gối
Tê bì tay chân, rối loạn tuần hoàn
Bầm tím, huyết ứ do ngã
Sưng đau khớp do phong thấp
Người lớn tuổi gân cốt yếu
Người lao động nặng, ngồi nhiều
5.2 Không nên dùng
Phụ nữ có thai
Người sốt cao, nhiệt độc nặng
Người đang xuất huyết
Người tiêu chảy kéo dài
Người có cơ địa quá nhiệt
6. 12 Bài Thuốc Nam Có Cốt Khí Củ (Hổ Trượng Căn) Tốt Nhất
Dưới đây là các bài thuốc dân gian được dùng nhiều nhất.
6.1 Bài thuốc trị đau nhức xương khớp – phong thấp
Thành phần:
Cốt khí củ 20g
Dây đau xương 20g
Đỗ trọng 12g
Thổ phục linh 16g
Ngưu tất 12g
Đương quy 12g
Cách dùng:
Sắc 1 thang uống trong ngày.
Dùng liên tục 10–15 ngày giúp giảm đau rõ rệt.
6.2 Bài thuốc trị đau lưng – thoát vị đĩa đệm – thoái hoá
Thành phần:
Cốt khí củ 20g
Thiên niên kiện 12g
Kê huyết đằng 20g
Lá lốt 12g
Cẩu tích 16g
Cách dùng:
Sắc uống ngày 1 thang hoặc ngâm rượu.
Tác dụng: mạnh gân xương – trừ thấp – giảm co cứng cơ.
6.3 Bài thuốc tan máu bầm – giảm sưng sau ngã
Thành phần:
Cốt khí củ 20g
Hồng hoa 8g
Huyết kiệt 10g
Ngải cứu 12g
Cách dùng:
Sắc uống liên tục 3–5 ngày giúp tan bầm tím nhanh.
6.4 Bài thuốc trị tê bì chân tay – kém tuần hoàn
Thành phần:
Cốt khí củ 15g
Hoàng kỳ 12g
Đương quy 12g
Kỷ tử 10g
Ích mẫu 10g
Cách dùng:
Uống 5–7 ngày cải thiện khí huyết tốt.
6.5 Bài thuốc trị bí tiểu nhẹ – tiểu buốt
Thành phần:
Cốt khí củ 12g
Râu ngô 20g
Mã đề 16g
Kim tiền thảo 20g
Cách dùng:
Sắc uống ngày 1 thang giúp lợi tiểu.
6.6 Bài thuốc hỗ trợ đau bụng kinh – huyết ứ
Thành phần:
Cốt khí củ 12g
Ích mẫu 16g
Nghệ vàng 10g
Hồng hoa 6g
Cách dùng:
Uống 7 ngày trước kỳ kinh.
6.7 Bài thuốc trị đau mỏi vai gáy
Thành phần:
Cốt khí củ 20g
Huyết đằng 20g
Quế chi 8g
Lá lốt 12g
Cách dùng:
Sắc uống liên tục 7–10 ngày.
6.8 Bài thuốc trị đau gối ở người cao tuổi
Thành phần:
Cốt khí củ 20g
Đỗ trọng 12g
Ba kích 12g
Ngưu tất 12g
Thục địa 16g
Cách dùng:
Sắc uống mỗi ngày 1 thang, dùng 1 tháng.
6.9 Bài thuốc tăng cường khí huyết – giúp ngủ ngon
Thành phần:
Cốt khí củ 15g
Táo đỏ 10 quả
Đương quy 10g
Kỷ tử 10g
Cách dùng:
Sắc uống buổi tối.
6.10 Bài thuốc trị viêm khớp dạng thấp
Thành phần:
Cốt khí củ 20g
Hy thiêm 20g
Tang ký sinh 16g
Quế chi 8g
Sinh khương 6g
Cách dùng:
Sắc uống 2–3 ngày/lần.
6.11 Bài thuốc dùng ngoài trị sưng viêm
Cách làm:
Giã nát cốt khí củ tươi + chút muối, đắp lên vùng sưng.
6.12 Rượu thuốc cốt khí củ mạnh gân cốt
Nguyên liệu:
Cốt khí củ tươi 1kg
Rượu trắng 5 lít 40–45 độ
Cách ngâm:
Rửa sạch – thái lát – phơi ráo – ngâm 30 ngày.
Cách dùng:
Uống 15–20 ml/ngày.
Tác dụng:
Giảm đau nhức, mạnh gân cốt, hỗ trợ phong thấp.
7. Cách Dùng – Liều Lượng Chuẩn Theo YHCT
Dạng sắc: 8–20g cốt khí củ khô/ngày
Dạng rượu: 15–20 ml/ngày
Dạng đắp ngoài: vừa đủ
Không dùng liều quá cao vì dược liệu hoạt huyết mạnh.
8. Lưu Ý Khi Sử Dụng Cốt Khí Củ
Không dùng cho phụ nữ mang thai.
Người đang chảy máu, vết thương hở không uống.
Không dùng khi sốt cao, viêm nhiễm nặng.
Người thể nhiệt, táo bón nặng nên thận trọng.
Không uống rượu cốt khí củ khi đang viêm loét dạ dày.
Nếu dùng 5–7 ngày không cải thiện, nên hỏi thầy thuốc để điều chỉnh bài thuốc.
9. Kết Luận
Cốt khí củ (Hổ trượng căn) là một dược liệu quý trong YHCT, có tác dụng hoạt huyết – mạnh gân xương – giảm đau – trừ phong thấp – tiêu thũng – giải độc. Đây là vị thuốc phù hợp cho người bị đau nhức xương khớp, thoái hóa, tê bì, bầm tím và người cao tuổi gân cốt yếu.
Sử dụng đúng bài thuốc, đúng liều lượng sẽ mang lại hiệu quả vượt trội và an toàn.

Cây Ba Chạc - Thảo Dược Tự Nhiên Giảm Ngứa, Viêm Da
Cây Găng Gật – Đặc Điểm, Công Dụng Theo YHCT & Cách Dùng 











