I. Giới thiệu tổng quan về cây Ưng Bất Bạc
Cây Ưng Bất Bạc là một trong những dược liệu quý được sử dụng lâu đời trong Y học cổ truyền Việt Nam và các dân tộc vùng núi phía Bắc. Loài cây này có tên khoa học là Zanthoxylum avicennae, thuộc họ Cam quít (Rutaceae). Cây Ưng Bất Bạc còn được biết đến với nhiều tên gọi dân gian khác nhau như Muồng truổng, Đơn gai, Truổng lá nhỏ, Sẻn đen hay Sẻn quả ba cạnh, tùy từng vùng miền.
Cái tên “Ưng Bất Bạc” mang ý nghĩa độc đáo: “Ưng” là chim, “Bất” là không, “Bạc” là bến đỗ, hàm ý chim không dám đậu gần cây vì thân và lá có gai. Điều này thể hiện đặc điểm sinh học cũng như giá trị bảo vệ tự nhiên của cây. Trong Y học cổ truyền, cây Ưng Bất Bạc được xem là một vị thuốc quý, đặc biệt là trong việc hỗ trợ sức khỏe gan và điều trị các chứng phong thấp, đau xương khớp, phù thũng.
II. Tính vị, quy kinh và công năng theo YHCT
1. Tính vị của cây Ưng Bất Bạc
Theo lý luận YHCT, cây Ưng Bất Bạc có vị cay, đắng, tính ấm. Tính ấm này giúp giải quyết các chứng lạnh, phong thấp, đau nhức, đồng thời giúp lưu thông khí huyết. Vị cay giúp tán hàn, hành khí, còn vị đắng hỗ trợ thanh nhiệt, giải độc, đặc biệt tốt cho các cơ quan nội tạng.
2. Quy kinh
Cây Ưng Bất Bạc được xác định quy vào các kinh: can (gan), tỳ (lá lách), vị (dạ dày). Việc quy kinh giúp cây có tác dụng trực tiếp lên các tạng phủ này, đồng thời tăng khả năng hỗ trợ chức năng gan, lợi thấp, hoạt huyết thông lạc.
3. Công năng
Cây Ưng Bất Bạc được YHCT ghi nhận có các công năng chính:
Trừ phong thấp: hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp, phong tê thấp.
Lợi thấp, tiêu thũng: giúp giảm phù nề, lợi tiểu, điều hòa dịch thể trong cơ thể.
Hoạt huyết thông lạc: tăng cường lưu thông máu, giảm tình trạng máu ứ trệ.
Hỗ trợ chức năng gan: bảo vệ tế bào gan, hỗ trợ phục hồi gan tổn thương.
4. Chủ trị
Các chứng bệnh mà cây Ưng Bất Bạc chủ trị bao gồm:
Viêm gan vàng da, viêm gan mạn
Phù thũng do gan, thận hoặc tim
Đau nhức xương khớp, tê mỏi, phong thấp
Vết sưng, bầm tím, chấn thương, đòn ngã
Viêm tuyến vú, nhọt mủ, mẩn ngứa, ghẻ lở
III. Thành phần hóa học và cơ chế tác động
Cây Ưng Bất Bạc không chỉ nổi tiếng trong YHCT mà còn được nghiên cứu khoa học hiện đại, xác nhận nhiều hoạt chất quý có tác dụng bảo vệ sức khỏe.
1. Thành phần hóa học
Flavonoid: Hesperidin, Diosmin – chống oxy hóa, bảo vệ tế bào gan
Lignan: Avicin, Avicenin – hỗ trợ hoạt huyết, kháng viêm
Alkaloid: Dictamin, Skimmianin, Culantramin – hỗ trợ chống viêm, giảm đau
Tinh dầu: Monoterpene, Sesquiterpene – giúp kháng khuẩn, chống viêm tại chỗ
2. Cơ chế dược lý
Kháng oxy hóa: các flavonoid trong cây Ưng Bất Bạc giúp chống lại gốc tự do, bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương.
Tái tạo tế bào gan: hỗ trợ phục hồi tế bào gan bị tổn thương do viêm hoặc rượu bia.
Hạ men gan: giảm ALT, AST, giúp cải thiện chức năng gan, hỗ trợ quá trình giải độc gan.
Chống viêm, kháng virus: tác dụng kháng viêm, ức chế virus gây viêm gan.
Hoạt huyết, lợi niệu: tăng lưu thông máu, giảm ứ huyết, tiêu phù thũng.
Chống ung thư gan: kích hoạt các protein điều hòa, giúp ức chế sự phát triển tế bào ung thư gan.
IV. Công dụng lâm sàng của cây Ưng Bất Bạc
1. Hỗ trợ chức năng gan
Cây Ưng Bất Bạc có tác dụng đặc biệt trong việc hỗ trợ gan. Dùng rễ hoặc thân cây Ưng Bất Bạc sắc uống có thể giúp giảm men gan, bảo vệ tế bào gan và làm mát gan. Đối với các bệnh nhân viêm gan mạn, vàng da, sử dụng cây Ưng Bất Bạc kết hợp với chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp cải thiện chức năng gan hiệu quả. Ngoài ra, có thể kết hợp các thảo dược khác như vỏ cây gáo vàng để tăng cường khả năng thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ tiêu hóa và bảo vệ gan.
2. Giảm phù thũng, lợi tiểu
Nhờ công năng lợi thấp, cây Ưng Bất Bạc giúp giảm tích nước, phù nề, đặc biệt đối với người bị phù do gan, thận hoặc tim. Trong nhiều bài thuốc dân gian, kết hợp với các loại thảo dược như vỏ cây núc nác giúp tăng khả năng tiêu viêm, làm lành các tổn thương dạ dày và da, đồng thời hỗ trợ thải độc cơ thể hiệu quả.
3. Giảm đau xương khớp, phong thấp
Cây Ưng Bất Bạc trừ phong thấp, hoạt huyết thông lạc, giúp giảm đau nhức xương khớp, tê mỏi, đau lưng do phong thấp hoặc tuổi tác. Sử dụng kết hợp các bài thuốc thảo dược khác có thể tăng hiệu quả và rút ngắn thời gian điều trị.
4. Chấn thương và vết sưng
Lá tươi của cây Ưng Bất Bạc giã đắp tại chỗ có tác dụng giảm sưng, tiêu ứ huyết, hỗ trợ hồi phục sau chấn thương, đòn ngã.
5. Viêm tuyến vú, nhọt mủ
Cây Ưng Bất Bạc cũng được dùng trong các bài thuốc dân gian để giảm viêm tuyến vú, nhọt mủ bằng cách đắp lá tươi giã nát tại chỗ.
V. Các bài thuốc dân gian từ cây Ưng Bất Bạc
1. Bài thuốc hỗ trợ gan
Dùng 15‑20g rễ và thân cây Ưng Bất Bạc khô, sắc uống hàng ngày.
Có thể kết hợp với các dược liệu khác như cà gai leo hoặc vỏ cây gáo vàng để tăng hiệu quả hạ men gan, hỗ trợ chống viêm gan và bảo vệ tế bào gan.
2. Bài thuốc giảm phù thũng và phong thấp
Sắc 10‑12g thân hoặc rễ cây Ưng Bất Bạc khô, uống hàng ngày giúp lợi tiểu, giảm sưng phù, giảm đau nhức.
Kết hợp với vỏ cây núc nác giúp tiêu viêm, hỗ trợ lành tổn thương dạ dày, đồng thời nâng cao hiệu quả giảm phù thũng.
3. Bài thuốc chữa đau răng
Vỏ rễ cây Ưng Bất Bạc nhai hoặc ngâm rượu để ngậm giúp giảm đau răng nhanh chóng.
4. Bài thuốc chữa mẩn ngứa, ghẻ lở
Lá tươi của cây Ưng Bất Bạc giã nát, bọc vải sạch đắp lên vùng da cần điều trị giúp giảm viêm, giảm ngứa, đẩy lùi mẩn đỏ.
VI. Liều dùng và an toàn
Liều dùng truyền thống: 20‑30g rễ hoặc thân khô sắc uống mỗi ngày; liều nhẹ 10‑15g tùy theo mục đích sử dụng.
Tác dụng phụ: dùng trực tiếp có thể gặp tạp chất hoặc nấm mốc nếu không kiểm soát. Sản phẩm chiết xuất chuẩn hóa an toàn hơn.
Lưu ý: người đang dùng thuốc gan, phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc trẻ em nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc YHCT trước khi sử dụng.
VII. Hướng dẫn sử dụng cây Ưng Bất Bạc
Sắc uống: rửa sạch rễ và thân, thái nhỏ, sắc 2‑3 lần nước, uống đều đặn mỗi ngày.
Đắp ngoài da: giã lá tươi, đắp lên chỗ sưng đau, nhọt mủ hoặc chấn thương.
Ngâm rượu: vỏ rễ hoặc thân cây Ưng Bất Bạc ngâm rượu 30‑45 ngày, dùng ngoài hoặc uống với liều lượng hợp lý.

Củ Tam Thất Khô – Công Dụng, Cách Dùng & Giá Bán 








